Từ "no nê" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả trạng thái no đủ, không còn cảm giác đói sau khi ăn uống. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thỏa mãn về mặt ăn uống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
No: chỉ trạng thái no đủ, không cần dùng từ "nê" thì vẫn có nghĩa. Ví dụ: "Tôi no rồi, không muốn ăn thêm."
Nê: có thể đứng riêng nhưng ít sử dụng. Thường đi kèm với "no" để nhấn mạnh hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
No: chỉ đơn thuần là no, không cần nhấn mạnh.
Thỏa mãn: có thể dùng để chỉ sự hài lòng, không chỉ trong ăn uống mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Đầy bụng: từ này cũng chỉ trạng thái no nhưng có phần nhấn mạnh hơn về cảm giác căng bụng.
Các từ liên quan:
Đói: trạng thái ngược lại với no nê.
Bữa ăn: liên quan đến việc ăn uống, nơi mà chúng ta cảm thấy no nê.
Lưu ý:
"No nê" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không quá trang trọng. Nếu trong một cuộc họp hay tình huống trang trọng, người ta có thể chỉ nói "no" mà thôi.
Cảm giác "no nê" có thể khác nhau tùy vào từng người, có người thích ăn no nê, có người chỉ muốn ăn đủ mà không cần quá no.