Characters remaining: 500/500
Translation

no nê

Academic
Friendly

Từ "no nê" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả trạng thái no đủ, không còn cảm giác đói sau khi ăn uống. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thỏa mãn về mặt ăn uống.

Định nghĩa:
  • No nê: trạng thái sau khi ăn uống không còn cảm giác đói, có thể hiểu "rất no". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thể hiện sự thoải mái hài lòng về bữa ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi ăn xong, tôi cảm thấy no nê." (Sau khi ăn, tôi không còn đói nữa.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Bữa tiệc hôm qua thật tuyệt, mọi người đều ăn rất nhiều ai cũng cảm thấy no nê." (Bữa tiệc hôm qua rất tuyệt, mọi người đã ăn rất nhiều cảm thấy thỏa mãn.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • No: chỉ trạng thái no đủ, không cần dùng từ "" thì vẫn có nghĩa. dụ: "Tôi no rồi, không muốn ăn thêm."
  • : có thể đứng riêng nhưng ít sử dụng. Thường đi kèm với "no" để nhấn mạnh hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • No: chỉ đơn thuần no, không cần nhấn mạnh.
  • Thỏa mãn: có thể dùng để chỉ sự hài lòng, không chỉ trong ăn uống còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Đầy bụng: từ này cũng chỉ trạng thái no nhưng phần nhấn mạnh hơn về cảm giác căng bụng.
Các từ liên quan:
  • Đói: trạng thái ngược lại với no nê.
  • Bữa ăn: liên quan đến việc ăn uống, nơi chúng ta cảm thấy no nê.
Lưu ý:
  • "No nê" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không quá trang trọng. Nếu trong một cuộc họp hay tình huống trang trọng, người ta có thể chỉ nói "no" mà thôi.
  • Cảm giác "no nê" có thể khác nhau tùy vào từng người, người thích ăn no nê, người chỉ muốn ăn đủ không cần quá no.
  1. No nói chung: ăn uống no nê.

Comments and discussion on the word "no nê"